Xerox ApeosPort IV 4070 renew

  • Bảo hành 12 tháng hoặc 60.000 copy tùy điều kiện nào đến trước.
  • Tặng 01 ống mực kèm theo.
  • Hỗ trợ thu cũ đổi máy mới bất chấp tình trạng máy cũ.
  • Giao hàng, lắp đặt, bảo hành miễn phí bán kính 100km.

36.000.000
34.000.000

Xerox ApeosPort IV 4070 là dòng máy photocopy đa chức năng nổi bật với khả năng in, sao chép, quét và fax tích hợp. Nó được thiết kế để đáp ứng nhu cầu in ấn văn phòng với hiệu suất cao và chất lượng in ấn ấn tượng. Máy có tốc độ in nhanh, khoảng 45 trang/phút, và hỗ trợ in hai mặt tự động để tiết kiệm giấy. Ngoài ra, máy còn có giao diện người dùng thân thiện, dễ dàng quản lý và tích hợp với nhiều giải pháp bảo mật nhằm bảo vệ dữ liệu quan trọng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp cần một giải pháp in ấn hiệu quả và linh hoạt.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XEROX ApeosPort IV 4070

CHỨC NĂNG SAO CHỤP

Bộ nhớ 1,5GB (Tối đa 2GB)
HDD 40 GB
Độ phân giải quét 600 x 600 dpi
Độ phan giải in 600 x 600 dpi
Thang sáng tối 256
Thời gian sấy Ít hơn 30 giây (tại nhiệt độ phòng 20 độ C)
Khổ bản gốc Tối đa 297x432mm (A3, 11×17”)
Khổ giấ ra Tối đa A3, 11×17”  [khay tay, Tối đa: 297 x 432 mm]

Tối thiểu A5 [khay tay, Tối thiểu 88,9 x 98,4 mm; Tối đa: 297 x 431,8 mm]

Xóa lề:  4mm

Định lượng giấy Khay 1: 56~105gsm

Khay 2~4: 56~216gsm

Khay tay: 56~216gsm

HCF 56~216gsm (khay dung lượng lớn)

Thời gian cho bản đầu tiên 3,2 giây (A4 ngang)
Phóng to thu nhỏ Thiết lập: 1:0.500, 1:0.707, 1:0.816, 1:0.866, 1:1.154, 1:1.225, 1:1.414, 1:2.000

Giá trị: 1:0.25~1:4.00 (in 1% increments)

Tốc độ sao chụp

A4 ngang trắng đen

Fuji Xerox DocuCentre-IV 4070: 45 trang/phút
 Dung lượng khay giấy Chuẩn : 2TM 500 tờ x 2 khay + 500 tờ x 2 khay + khay tay  95 tờ

TTM: 500 tờ x 2 khay + 870 tờ x 1 khay + 1.130 tờ x 1 khay + khay tay  95 tờ

Chọn thêm: HCF (1T): 2.000 tờ

Tối đa 5.095 tờ: (TTM + HCF(1T))500 tờ x 2 khay + Tandem Tray 2000 tờ ( 870 + 1130 tờ) + HCF 2000  tờ + khay tay 95 tờ DocuCentre-IV 4070

Sao chụp liên tục 999 tờ
Dung lượng khay giấy ra 500 tờ
Nguồn điện AC220-240±10%
Công suất tiêu thụ

 

Tối đa: 2.2 KW (AC 220 V ±10%)

2.4 KW (AC 240 V ±10%)

Chế độ tiết kiệm năng lượng:  ít hơn 2.2W

Chế độ nghỉ: ít hơn 140 W DocuCentre-IV 4070

Kích thước Rộng 640 x Dài 684 x Cao 1,160mm (với bộ kéo đảo bản gốc)DocuCentre-IV 4070
Trọng lượng 75 kg (thân máy+ bộ kéo đảo bản gốc)
Khoảng trống yêu cầu Rộng 990 x dài 1.104mm

 

CHỨC NĂNG IN (Chọn thêm)

Khổ giấy ra Tương tự chức năng sao chụp
Tốc độ in Tương tự tốc độ sao chụp
Độ phân giải in Độ phân giải ra: 1.200×1.200dpi

Xử lý dữ liệu

Độ phân giải chuẩn: 300x300dpi,

Độ phân giải cao: 600x600dpi,

Độ phân giải tốt nhất:1.200×1.200dpi

PDL Chuẩn: PCL6

Chọn thêm:  Adobe® PostScript® 3TM

Phương thức kết nối Ethernet (chuẩn):  TCP/IP(lpd, IPP, Port9100, SMB, WSD*2, Novel®NetWare®,BMLinkS®, ThinPrint),Novel®NetWare® (IPX/SPX), NetBEUI(SMB), EtherTalk*3

Parallel (chọn thêm):  Compatible, Nibble, ECP DocuCentre-IV 4070

Hệ thống tương thích Chuẩn: PCL

– Windows 2000, Windows XP, Windows Vista, Windows 7

– Windows Server 2003, Windows Server 2008

– MAC OS X 10.5/10.6

Chọn thêm PS3

– Windows 2000, Windows XP, Windows Vista, Windows 7

– Windows Server 2003, Windows Server 2008

– MAC OS 9.2.2; MAC OS X 10.3.9 – 10.4.11 (Except 10.4.7)/10.5/10.6

Fonts Chuẩn: PCL6/5: 82 European fonts, 35 Symbol sets, 1 China Font(ShuSong), 6 Korea Font(Myungio, Gothic, Round Gothic, Graphic, Kungso, Saemul)

Chọn thêm: [Adobe® PostScript® 3TM kit]: 136Roman fonts

[TC/SC Additional Font ROM Kit]: 4 Chinese fonts (ShuSong, KaiTi, HeiTi, FangSong)

Emulation Standard:  ESC/P-K (LQ1900K II), HP-GL (HP7586B), HP-GL2/RTL (HP Design Jet 750C Plus), PCL5/PCL6 (HP Color Laser Jet 5500), KSSM, KS5843, KS5895
Kết nối Chẩn: Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T; USB2.0

Chọn thêm: Ethernet 1000BASE-T*6 Bidirectional Parallel(IEEE1284-B)

 

CHỨC NĂNG QUÉT (Chọn thêm)

Kiểu Quét màu
Khổ bản gốc Tương tự chức năng sao chụp
Độ phân giải 600 x 600dpi, 400 x 400dpi, 300 x 300dpi, 200 x 200dpi
Tốc độ quét Trắng đen: 70 bản/phút, màu: 70 bản/phút (A4 ngang/ 200dpi)
Kết nối Chuẩn:  Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T

Chọn thêm:  Ethernet 1000BASE-T

Lưu vào thư mục (quét vào mailbox)
Phương thức TCP/IP (WebDAV, HTTP)
Định dạng file

 

Đơn sắc: TIFF, DocuWorks, PDF, XPS

Grayscale: TIFF, JPEG, DocuWorks, PDF, XPS

Màu: TIFF, JPEG, DocuWorks, PDF, XPS, High Compression DocuWorks, High Compression PDF, High Compression XPSDocuCentre-IV 4070

Driver TWAIN
Hệ thống tương thích Windows 2000, Windows XP, Windows Vista, Windows 7

Windows Server 2003, Windows Server 2008

Scan to PC
Phương thức TCP/IP(SMB、FTP)
Hệ thống tương thích

 

Windows 2000, Windows XP, Windows Vista, Windows 7

Windows Server 2003, Windows Server 2008

Mac OS X 10.2.x/10.3.8/10.3.9/10.4.2/10.4.4/10.4.8/10.4.9/10.4.10/10.4.11/

10.5.0/10.5.1/10.5.2/10.5.3/10.5.4/10.6,

NetWare® 5.11/5.12*4

Định dạng file Trắng đen: TIFF(phương pháp nén: MH, MMR), DocuWorks, PDF, XPS

Màu : TIFF(phương pháp nén: JPEG), JPEG, DocuWorks, PDF, XPS, High Compression DocuWorks, High Compression PDF, High Compression XPS DocuCentre-IV 4070

Scan to e-mail
Phương thức TCP/IP(SMTP)
Định dạng file Trắng đen: TIFF(phương pháp nén: MH, MMR), DocuWorks, PDF, XPS

Màu: TIFF(phương pháp nén: JPEG), JPEG, DocuWorks, PDF, XPS, High Compression DocuWorks, High Compression PDF, High Compression XPS

 

CHỨC NĂNG FAX (Chọn thêm)

Khổ bản gốc gửi đi Tối đa: A3, 11×17”, bản gốc dài (Tối đa 600mm)
Khổ giấy nhận Tối đa: A3, 11×17”, Tối thiểu: A5
Thời gian gửi Dưới 3 giây
Kiểu truyền G3
Độ phân giải

 

Chuẩn: 8 x 3.85 lines/mm, 200 x 100dpi (7.9 x 3.9 dots/mm)

Tốt: 8 x 7.7 lines/mm, 200 x 200dpi (7.9 x 7.9 dots/mm)

Tốt nhất: (400dpi)16 x 15.4 lines/mm, 400 x 400dpi (15.7 x 15.7 dots/mm)

Tốt nhất: (600dpi)600 x 600dpi (23.6 x 23.6 dots/mm)

Phương pháp mã hóa MH, MR, MMR, JBIG
Tốc độ truyền G3:33.6/31.2/28.8/26.4/24.0/21.6/19.2/16.8/14.4/12.0/9.6/7.2/4.8/2.4kbps
Số line PBX, PSTN, Max. 3 cổng(G3-3cổng)

 

FAX TRỰC TIẾP TỪ MÁY TÍNH (Chọn thêm)

Khổ bản gốc A3, B4, A4
Tốc độ gửi Tương tự chức năng FAX
Độ phân giải gửi đi Chuẩn: 200 x 100dpi (7.9×3.9 dots/mm)

Tốt: 200 x 200dpi (7.9×7.9 dots/mm)

Tốt nhất: 400x400dpi (15.7×15.7 dots/mm), 600x600dpi (23.6×23.6 dots/mm)

Số line Tương tự chức năng FAX
Hệ thống tương thích Windows 2000, Windows XP, Windows Vista, Windows 7

Windows Server 2003, Windows Server 2008

 

INTERNET FAX (Chọn thêm)

Khổ bản gốc A3, B4, A4
Độ phân giải quét Tương tự tính năng FAX
Định dạng ra Định dạng: TIFF-FX, phương pháp nén: MH, MMR, JBIG
Hồ sơ TIFF-S, TIFF-F, TIFF-J
Phương thức Gửi: SMTP,

nhận: SMTP, POP3

Kết nối Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T

Chọn thêm: Ethernet 1000BASE-T

 

BỘ PHẬN TỰ ĐỘNG NẠP VÀ ĐẢO BẢN GỐC (chuẩn)

Kiểu Tự động nạp + đảo bản gốc
Khổ bản gốc Tối đa: A3, 11 x 17”, Tối thiểu: A5

38 – 128gsm

Dung lượng 110 tờ
Tốc độ kéo (A4 ngang) Fuji Xerox DocuCentre-IV 4070

34000000

Xerox ApeosPort IV 4070 renew

Xerox ApeosPort IV 5070

Trong kho